Có 2 kết quả:

爽約 shuǎng yuē ㄕㄨㄤˇ ㄩㄝ爽约 shuǎng yuē ㄕㄨㄤˇ ㄩㄝ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to miss an appointment

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to miss an appointment

Bình luận 0